Có 2 kết quả:
給面子 gěi miàn zi ㄍㄟˇ ㄇㄧㄢˋ • 给面子 gěi miàn zi ㄍㄟˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to show deference or praise publicly
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to show deference or praise publicly
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh